--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rush nut chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khăm khắm
:
xem khắm (láy)
+
apophyseal
:
(giải phẫu) thuộc, liên quan tới mỏm hay mấu
+
tái hồi
:
to return again
+
sơ đẳng
:
Primary, elementary, basicTri thức sơ đẳngPrimary knowledge
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy